Có 2 kết quả:
私人鑰匙 sī rén yào shi ㄙ ㄖㄣˊ ㄧㄠˋ • 私人钥匙 sī rén yào shi ㄙ ㄖㄣˊ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
private key (in encryption)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
private key (in encryption)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh