Có 2 kết quả:

私人鑰匙 sī rén yào shi ㄙ ㄖㄣˊ ㄧㄠˋ 私人钥匙 sī rén yào shi ㄙ ㄖㄣˊ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

private key (in encryption)

Từ điển Trung-Anh

private key (in encryption)